Cao huyết áp là căn bệnh phổ biến, là nguyên nhân gây ra nhiều tình trạng nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng như suy thận, tim mạch, đột quỵ, mù lòa… Ghi nhớ ngay triệu chứng tăng huyết áp sau đây là cách giúp bạn chủ động và kịp thời có phương án để bảo vệ cho chính mình trước những biến chứng không đáng có.
1. Huyết áp bao nhiêu là cao?
Cao huyết áp hay còn gọi là tăng huyết áp là tình trạng máu lưu thông với áp suất tăng cao liên tục. Khi tim bơm máu trong thời gian dài, áp lực máu sẽ đè lên thành động mạch, nếu không được điều trị và ổn định kịp thời có thể dẫn đến tổn thương tim, đột quỵ và nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
Huyết áp tâm thu > 140 mmHg và huyết áp tâm trương > 90mmHg gọi là huyết áp cao
Các loại tăng huyết áp:
- Tăng huyết áp vô căn (không rõ nguyên nhân).
- Tăng huyết áp thứ phát (do bệnh tim mạch, bệnh thận,…).
- Tăng huyết áp tâm thu.
- Huyết áp cao khi mang thai (tiền sản giật).
Phân loại tăng huyết áp theo Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC/ESH) 2018
Huyết áp tối ưu | Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg |
Huyết áp bình thường | Huyết áp tâm thu từ 130 – 139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85 – 89 mmHg |
Tăng huyết áp độ 1 | Huyết áp tâm thu từ 140 – 159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90 – 99 mmHg |
Tăng huyết áp độ 2 | Huyết áp tâm thu từ 160 – 179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100 – 109 mmHg |
Tăng huyết áp độ 3 | Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg |
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc | Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg |
2. Triệu chứng tăng huyết áp điển hình cần ghi nhớ
Huyết áp có thể tăng mà không có triệu chứng. Trong một số trường hợp, có thể có một số dấu hiệu, nhưng thường thì chúng không rõ ràng. Chỉ sau khi tình trạng tăng huyết áp trở nên trầm trọng hơn, bệnh nhân mới bắt đầu cảm thấy các dấu hiệu tăng huyết áp rõ ràng. Các triệu chứng tăng huyết áp điển hình là:
- Nhức đầu, chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng.
- Thở nông.
- Chảy máu mũi.
- Đau ngực, khó thở, đánh trống ngực.
- Chóng mặt.
- Mờ mắt.
- Mặt đỏ, buồn nôn, nôn.
- Tiểu máu.
- Mất ngủ.
Nhức đầu, chóng mặt là một trong những biểu hiện của tăng huyết áp
3. Nguyên nhân gây tăng huyết áp
Huyết áp cao ở người lớn thường không có nguyên nhân rõ ràng. Chỉ 10% trường hợp là do:
- Càng lớn tuổi, nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp càng cao.
- Cân nặng.
- Ăn thức ăn nhiều muối gây tăng huyết áp vì muối làm tăng hấp thu nước vào máu.
- Chế độ ăn nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa.
- Tiền sử gia đình: Nếu ai đó trong gia đình bạn bị huyết áp cao, thì bạn cũng có thể mắc bệnh này.
- Dân tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ cao bị huyết áp cao.
- Giới tính: Đàn ông trên 45 tuổi có nhiều khả năng bị huyết áp cao hơn phụ nữ. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao bị huyết áp cao.
- Lười vận động, không tập thể dục thể thao thường xuyên.
- Uống nhiều bia, rượu.
- Các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim.
- Bệnh thận cấp tính hoặc mãn tính, hẹp động mạch thân, suy tuyến thượng thận.
- Hội chứng Cushing.
- Hội chứng Conn – cường aldosteron nguyên phát.
- Căng thẳng tâm lý.
- Huyết áp cao do tác dụng phụ của thuốc tránh thai, thuốc cảm lạnh, thuốc chống viêm không steroid và corticosteroid.
- Nhiễm độc thai nghén.
4. Cách chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp
Nếu phát hiện sớm các triệu chứng tăng huyết áp đột ngột, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt.
Chẩn đoán
- Xét nghiệm lâm sàng: Dựa vào triệu chứng tăng huyết áp, đánh giá các yếu tố nguy cơ, tiền sử bệnh, đo huyết áp bằng huyết áp kế.
- Xét nghiệm cận lâm sàng: phân tích nước tiểu, điện tâm đồ, chụp X-quang ngực, CT scan.
Chẩn đoán tăng huyết áp bằng huyết áp kế
Mẹo chuẩn bị đo huyết áp để có kết quả chính xác nhất có thể:
- Không uống cà phê, hút thuốc khi chuẩn bị đo huyết áp.
- Nên đi vệ sinh trước khi đo huyết áp.
- Ngồi yên trong 5 phút trước khi kiểm tra.
Điều trị tăng huyết áp
Dùng thuốc
Trong trường hợp nghiêm trọng của bệnh, các bác sĩ kê đơn thuốc hạ huyết áp như:
- Thuốc giãn mạch.
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc trị cao huyết áp.
- Thuốc ức chế hấp thu canxi.
- Chất ức chế ACE.
Thay đổi lối sống
Một lối sống khoa học và lành mạnh có thể giúp bạn kiểm soát huyết áp tốt hơn. Vì vậy, người bệnh cần được thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý, tránh lo âu, làm việc quá sức, căng thẳng thần kinh, nhiễm lạnh đột ngột.
Sử dụng ghế massage là cách giúp thư giãn và giảm căng thẳng
Nếu bị căng thẳng kéo dài bạn có thể thử các liệu pháp thư giãn tại nhà như nghe nhạc, ngồi thiền hoặc massage. Ghế massage toàn thân là một thiết bị vừa giúp chăm sóc sức khỏe vừa giúp thư giãn mà bạn có thể sử dụng tại nhà. Ngoài tính năng mát xa thì ghế massage toàn thân còn có tính năng kết nối bluetooth giúp bạn vừa thư giãn vừa nghe những bài nhạc yêu thích.
Ngoài ra, bệnh nhân nên tăng cường hoạt động thể chất, chẳng hạn như đi bộ và tập thể dục vừa phải từ 30 đến 60 phút mỗi ngày.
Duy trì cân nặng lý tưởng
Cố gắng giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng từ 18,5 đến 22,9. Nếu thừa cân, bạn nên tích cực giảm cân và đạt cân nặng lý tưởng. Tập luyện trên xe đạp tập thể dục tại nhà vừa giúp kiểm soát cân nặng, vừa giúp tăng cường sức khỏe, hạn chế chấn thương nhất.
Chế độ ăn uống lành mạnh
Người bị cao huyết áp được khuyên nên ăn các thực phẩm giàu chất xơ như gạo lứt, rau xanh, quả chín. Quả chín nên ăn theo từng múi/lát. Không ép/nghiền hoặc ép để tăng chất xơ. Ăn các thực phẩm giàu axit béo omega-3: cá hồi, cá thu…
Đặc biệt, không ăn mỡ, nội tạng động vật, thực phẩm chế biến sẵn (đồ hộp, cá muối, dưa muối, đồ hầm, củ cải, muối, nước sốt, nước sốt mặn). Không uống đồ uống có cồn như bia, rượu.
Bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh nhân cấp cứu cần được điều trị tại phòng cấp cứu hoặc khoa hồi sức tích cực.
Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn biết các triệu chứng tăng huyết áp để tự bảo vệ bản thân. Nhìn chung chúng ta có thể dễ dàng kiểm soát huyết áp bằng cách thay đổi lối sống và tập thể dục thể thao thường xuyên. Ngoài ra, khi nhận thấy có bất kỳ triệu chứng của bệnh tăng huyết áp bạn cần gặp bác sĩ ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.